1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công
Mỗi bài tập trong sách giáo khoa sẽ giúp các em học sinh thực hành thêm kỹ năng mới bên cạnh việc nắm vững lý thuyết và từ vựng. Sau đây sẽ là lời giải chi tiết giúp các em hiểu rõ hơn về mục đích và lợi ích của từng bài.
Bài tập đầu tiên luôn khá đơn giản khi các em học sinh chỉ cần thực hiện thao tác “nhép lại” bài nghe được phát ở trên lớp. Để hiểu rõ hơn đoạn hội thoại này nói gì, hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders thuật lại và dịch nghĩa đoạn này nhé!
What did the tiger do when you were there?
Những chú hổ đã làm gì khi bạn ở đó?
Chương trình Tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3 các em học sinh sẽ được làm quen với 2 cấu trúc câu cơ bản liên quan đến chủ đề “The Zoo”. Và từ hai câu này mà các em học sinh sẽ áp dụng để cấu thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.
What did you see at the zoo? - I saw + names of animals
(Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi đã nhìn thấy + tên động vật)
Ví dụ: What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú)
I saw an elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi)
Vì câu hỏi được đặt ra để hỏi về hoạt động trong quá khứ cho nên câu trả lời sẽ phải chú ý chia động từ ở thì quá khứ (see → saw). Để có thể thêm đặc sắc trong câu trả lời, các em học sinh có thể thêm một số tính từ miêu tả động vật như sau:
Ví dụ: I saw a brown elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi màu nâu)
I saw a baby crocodile (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu con)
I saw a funny monkey (Tôi đã nhìn thấy một chú khỉ rất buồn cười)
(?) What did the + name of animal + do + when you were there?
Tên động vật + đã làm gì khi bạn ở đó?
Ví dụ: What did the monkeys do when you were there? (Lũ khỉ đã làm gì khi bạn ở đó?)
They ate bananas (Chúng ăn chuối)
Cấu trúc câu này đòi hỏi các em học sinh phải nắm chắc và có một vốn từ lớn để tạo ra một đoạn hội thoại sinh động với nhóm từ vựng về động vật và các trạng từ đi kèm với hoạt động của chúng. Để làm rõ hơn các em có thể xem thêm các ví dụ dưới đây và đặc biệt sử dụng các từ vựng được cho trong mục 2.
They roared loudly and played with each other. (Chúng gầm lớn và chơi đùa với nhau)
They ate grass very quickly and moved quietly (Chúng ăn cỏ rất nhanh và di chuyển rất nhẹ nhàng)
Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học
Thì quá khứ đơn (Past simple) chỉ những hành động hoặc sự việc diễn ra đã chấm dứt trong quá khứ.
My family visited Ho Chi Minh City 5 years ago. (Gia đình tôi đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào 5 năm trước)
I went to the cinema to watch the KungFu Panda film last night. (Tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim KungFu Panda vào tối ngày hôm qua)
S + did not/ didn’t + V-inf + …
Teacher didn’t come to class this morning. (Giáo viên không đến lớp học vào sáng nay)
My best friends didn’t show me their talent. (Các bạn thân của tôi không cho tôi biết về tài năng của họ)
=> Yes, S + did…/ No, S + didn’t…
Did they help you lift that box up? (Có phải họ đã giúp bạn nâng chiếc thùng đó lên?)
=> Yes, they did. (Đúng vậy, họ đã giúp tôi)
WH-word + did + S + (not) + V-inf?
What did you do last night? (Bạn đã làm gì vào tối qua?)
=> I cleaned the dishes last night. (Tôi đã rửa bát vào tối qua.)
When did you clean your room? (Bạn đã dọn phòng của mình vào lúc nào?)
=> I cleaned my room at 9.00pm yesterday (Tôi đã dọn phòng của mình 9 giờ tối qua)
Ví dụ: My dad bought this car in 2023. (Bố tôi đã mua chiếc xe này vào năm 2023)
Ví dụ: I woke up, ate breakfast and went to work (Tôi đã thức dậy, ăn sáng và đi đến chỗ làm)
Ví dụ: When I was 5 years old, I used to play football in my backyard (Khi tôi 5 tuổi, tôi thường chơi đá bóng ở sân vườn sau nhà)
ate, went, were, travelled, came, was, flew, slept. wrote. worked, didn’t have, cooked
Trong bài viết này, chúng ta đã hướng dẫn cách giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3 một cách chi tiết và dễ hiểu. Bằng cách tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết, hướng dẫn này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi tiếp cận các bài tập tiếng Anh. Đồng thời, việc thực hành các bài tập này cũng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của các em. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các em đã có thêm động lực và phương pháp để tiến bộ trong học tập ngôn ngữ.
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Bài tập này đã được nâng cao hơn so với bài 1, bởi các em học sinh sẽ phải nghe ra độ nhấn nhá giữa các từ. Sau đó, lựa chọn và gạch chân những từ có nhấn âm. Để có thể làm được bài tập này, bước đầu sẽ cần nghe ra đoạn hội thoại nói gì, sau đó so sánh các cách nhấn nhá và chọn ra từ được nhấn mạnh.
1. What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?)
I saw lots of animals (Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật)
2. What did the peacocks do when you were there? (Những con công đã làm gì khi bạn ở đó?)
They moved beautifully (Chúng di chuyển một cách uyển chuyển)
1. What did you see at the zoo?
2. What did the peacocks do when you were there?
Bài tập này chỉ yêu cầu các em học sinh hát theo lời đã được in sẵn ở trong sách giáo khoa, do vậy, ở phần này, chúng ta chỉ làm rõ lời bài hát này khi được dịch nghĩa sẽ ra sao.
How did the monkeys ride bicycles?
Những con khỉ đã lái xe đạp như thế nào?
Hãy đọc thật kỹ đoạn văn được cho sẵn ở trong sách giáo khoa để có thể kết nối và tạo thành câu hoàn chỉnh.
I went to the zoo with my classmates last Friday. First, we saw the monkeys. They were fun to watch because they jumped up and down quickly. Then we went to see the elephants. They moved slowly and quietly. We also saw the tigers. I liked them very much because they were fast. Next, we saw the peacocks. My classmates liked them because they moved beautifully. In the end, we saw the pandas. They were very cute and did everything slowly. I had a really good time at the zoo.
d, they saw the elephants and the tigers
Sau đây là một số dạng bài tập có thể xuất hiện trong đề thi và có thể giúp các em ôn luyện lại các phần ngữ pháp và từ vựng đã học trong chương này.
1. Nick, Mi, Duong, and Mai are planning a day out to a place .... (Nick, Mi, Dương và Mai đang lên kế hoạch đi thăm 1 địa điểm nổi tiếng cho lớp của mình. Nghe đoạn hội thoại và hoàn thành kế hoạch bằng việc điền vào chỗ trống không quá 3 từ.)
2. Imagine that your class is going to a place .... (Tưởng tượng lớp học của bạn dự định đi tham quan 1 địa điểm nổi tiếng. Làm việc theo nhóm để bàn bạc những dự định cho ngày hôm đó. Điền vào bảng sau.)
3. Present your plan to the class. Which group has the best plan? (Thuyết trình kế hoạch của bạn. Nhóm nào có kế hoạch tốt nhất?)
Good morning teacher and everyone!
Today, on behalf of my group, I am very glad to present to you about our plan for one-day trip to a place of interest. First of all, after discussing, we came up with the decision to go to Thong Nhat Park for a picnic in Sunday. The reasons for this choice are that Thong Nhat park is located right in Ha Noi so it does not take much time to get there and we can have more time to enjoy the trip; this park is really large so there is plenty of space for picnic and other outdoors activities. Secondly, we made a detailed plan for this trip. To specify, we will gather at school and set off at 9 a.m on Sunday by bicycle altogether. On arrival, An, Binh and Chien will be responsible for pitching a tent while Hoa and I prepare the lunch for us. After that, we will have lunch together and chat with each other. Binh will bring his guitar so we will sing together our favorite songs. In the afternoon, we will wander around to park and enjoy the fresh air there. We will go home at 5 p.m. I am really looking forward to carrying this plan out with my friends in this weekend.
Thank you for listening to my presentation and if you like our plan, please vote for our group!
» Theo dõi và tham khảo cách làm Skills 1 Unit 1 trang 12 sgk anh 9 hoặc đáp án những phần khác thuộc Tiếng anh lớp 9 - tập 1 khác tại doctailieu.com
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 9 lesson 1 2 3, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với một vài cấu trúc câu cụ thể và làm quen với nhóm từ vựng liên quan đến sở thú. Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders giải bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5 unit 9 để ôn luyện kiến thức nhé!