Nếu bạn đang quan tâm tới chứng chỉ PET nhưng không biết liệu bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu điểm? Đừng bỏ qua bài viết dưới dây, Athena sẽ cho bạn câu trả lời cùng những thông tin hữu ích về chứng chỉ PET Cambridge. Hãy khám phá ngay nhé!
Nếu bạn đang quan tâm tới chứng chỉ PET nhưng không biết liệu bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu điểm? Đừng bỏ qua bài viết dưới dây, Athena sẽ cho bạn câu trả lời cùng những thông tin hữu ích về chứng chỉ PET Cambridge. Hãy khám phá ngay nhé!
Nhiều người thắc mắc liệu chứng chỉ IELTS hay C1 có khó hơn và nên học chứng chỉ nào là tốt nhất?
Theo tôi, để giải quyết câu hỏi này không hề dễ dàng vì mỗi bài kiểm tra sẽ có cấu trúc kiến thức và tiêu chuẩn đánh giá riêng biệt. Việc xác định bài kiểm tra nào khó hơn giữa IELTS và chứng chỉ C1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ tiếng Anh của bạn, mục tiêu cá nhân và yêu cầu của từng bài thi.
Tuy nhiên, trong quá trình lựa chọn, điều quan trọng nhất là bạn cần xem xét mục đích cá nhân của mình. Khi phân vân giữa chứng chỉ C1 và IELTS, bạn nên cân nhắc các yếu tố như định cư, du học, xét tuyển đại học hay yêu cầu cụ thể của trường học.
Sau đó, bạn cần nghiên cứu và hiểu rõ yêu cầu của tổ chức mà bạn muốn nộp hồ sơ để xác định loại chứng chỉ nào được chấp nhận phù hợp với mục đích của bạn.
Ví dụ, nếu bạn muốn xét tuyển vào đại học và tại Việt Nam có nhiều trường đại học yêu cầu IELTS, thì lựa chọn thi IELTS là hợp lý nhất.
Bạn nghĩ rằng người có bằng C1 có thể dễ dàng đạt được chứng chỉ IELTS một cách nhanh chóng không? Điều này không phải là không thể, nhưng bạn cần hiểu rằng thời gian cần thiết để một người có bằng C1 chinh phục IELTS có thể khác nhau tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trình độ hiện tại của họ trong tiếng Anh, mức độ tự tin và khả năng học tập của từng người.
Những người đã đạt được bằng C1 thường có nền tảng vững chắc trong tiếng Anh, bao gồm cả kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, để đạt được chứng chỉ IELTS vẫn đòi hỏi bạn phải chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hành nhiều để làm quen với cấu trúc và yêu cầu của bài kiểm tra.
Thời gian ôn tập có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, phụ thuộc vào khả năng thích nghi, mức độ tự tin và sự cần thiết của chứng chỉ IELTS đối với bạn. Để rút ngắn thời gian này, bạn cần có một kế hoạch ôn tập hiệu quả để làm quen với cấu trúc và yêu cầu của bài kiểm tra IELTS.
Đầu tiên, để có cái nhìn tổng quan về C1 và IELTS, bạn cần hiểu sơ lược về hai chứng chỉ này.
Bằng C1 tiếng Anh là một trong những cấp độ cao trong 6 cấp độ theo chuẩn CEFR (Common European Framework of Reference for Languages – khung tham chung của châu Âu về ngôn ngữ). Đề thi C1 thường bao gồm các phần: Nghe (20%), nói (20%), đọc (40%), viết (20%).
Vì trình độ tiếng Anh C1 là một trong những trình độ cao nhất theo khung tham chiếu ngôn ngữ Châu Âu (CEFR) nên nó phù hợp cho các bạn có trình độ tiếng Anh tốt, bao gồm: Những người muốn học tập hoặc làm việc ở các nước nói tiếng Anh, chuyên gia, nhân viên cao cấp trong các công ty đa quốc gia, giảng viên đại học và sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, …
IELTS là viết tắt của International English Language Testing System – hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế. Bài thi này đánh giá 4 kỹ năng của thí sinh gồm nghe, nói, đọc và viết. Tính đến hiện tại, IELTS đã có hơn hai triệu thí sinh tham gia, IELTS hỗ trợ đánh giá khả năng sử dụng Tiếng Anh một cách thành thạo cho mục đích học tập, làm việc hoặc định cư ở nước ngoài.
Bài thi PET được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở trình độ trung cấp (B1) theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Trong khi đó, IELTS hướng tới đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật ở trình độ từ trung cấp đến nâng cao (B1 - C2). Cả 2 bài thi đều đánh giá đầy đủ 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, bài thi PET chỉ bao gồm 3 phần thi, cụ thể như sau:
Dù bạn đã có trình độ tiếng Anh là C1, nhưng bài thi IELTS có các đặc điểm riêng về cấu trúc và nội dung. Vì vậy, việc tham gia các kỳ thi thử IELTS là cần thiết để đánh giá chính xác trình độ của bạn đối với bài thi này.
Để giúp bạn tiết kiệm chi phí khi đăng ký thi IELTS, Mytour đã phát triển chương trình “Thi THỬ như thi THẬT”. Bằng cách tham gia chương trình này, bạn sẽ được trải nghiệm thi thực sự với cả 4 kỹ năng và đề thi chuẩn từ IDP và BC.
Đặc biệt, Mytour không thu bất kỳ khoản phí nào khi bạn tham gia chương trình này. Tham gia thi thử tại Mytour sẽ giúp bạn đánh giá chính xác trình độ của mình và xác định lộ trình học phù hợp nhất cho bản thân.
Trước khi giải đáp câu hỏi bằng PET tương đương bao nhiêu điểm IELTS, Athena sẽ cung cấp một số thông tin cơ bản về hai chứng chỉ này.
PET (Preliminary English Test) hay còn gọi là PET Cambridge là chứng chỉ tiếng Anh được Hội Đồng Khảo thí Cambridge ESOL tại Đại học Cambridge, vương quốc Anh tổ chức và quản lý.
Đây là bài kiểm tra đánh giá năng lực thí sinh thông qua 4 kỹ năng cơ bản: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bài thi PET bao gồm 2 loại:
Cả hai loại bài thi này đều có cùng cấu trúc và đánh giá cùng một trình độ ngôn ngữ. Trong bài thi PET, kỹ năng Đọc và Viết chiếm 50% tổng điểm, trong khi 2 kỹ năng còn lại là Nghe và Nói chiếm 25%/mỗi kỹ năng. Thí sinh đạt số điểm từ 120 đến 170 theo thang điểm Cambridge sẽ được cấp chứng chỉ PET.
Chứng chỉ PET do trường đại học Cambridge tổ chức
IELTS (International English Language Testing System) là kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ thông qua 4 kỹ năng Listening (nghe), Speaking (nói), Reading (đọc), Writing (viết).
Chứng chỉ IELTS cũng bao gồm 2 loại:
Điểm IELTS Overall (tổng điểm) trên cả 2 hình thức thi đều là trung bình cộng của cả 4 kỹ năng được tính theo thang điểm từ 1.0-9.0. Kết quả được làm tròn đến 0.5. Để hiểu rõ hơn về cách tính điểm IELTS, bạn có thể tham khảo thang điểm chi tiết và phương pháp tính điểm Athena đã tổng hợp.
Chứng chỉ PET có giá trị vô thời hạn, tuy nhiên, một số tổ chức hoặc cơ sở giáo dục có thể yêu cầu chứng chỉ được cấp trong khoảng thời gian nhất định (thường là từ 2 đến 5 năm) để đảm bảo rằng khả năng ngôn ngữ của bạn vẫn còn phù hợp. Do đó, bạn nên kiểm tra yêu cầu cụ thể của từng nơi mà bạn dự định sử dụng chứng chỉ.
Như đã được nhắc đến trước đó, kỳ thi IELTS sẽ đánh giá bốn kỹ năng: Nghe, đọc, nói, viết.
Phần thi nghe bao gồm bốn phần khác nhau, thí sinh sẽ nghe các đoạn đối thoại và độc thoại, sau đó trả lời các câu hỏi trong thời gian 40 phút.
Trong phần thi đọc của IELTS, thí sinh cần đọc ba đoạn văn khác nhau và sau đó trả lời các câu hỏi trong vòng 60 phút. Các đoạn văn có thể được lấy từ nhiều nguồn khác nhau như sách, báo, tạp chí hoặc các mẫu quảng cáo. Đây là một phần quan trọng của bài thi, nơi mà thí sinh cần phải hiểu và phân tích thông tin một cách kỹ lưỡng để đạt được điểm cao.
Phần thi nói gồm ba phần: Giới thiệu và phỏng vấn, lượt nói cá nhân và thảo luận. Thí sinh cần nói trong khoảng 11-14 phút.
Ở phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân, gia đình, công việc hoặc sở thích. Mục tiêu của phần này là làm quen với bầu không khí của bài thi và tạo ra một môi trường thoải mái cho thí sinh để bắt đầu.
Trong phần này, thí sinh sẽ có cơ hội để nói về một chủ đề cụ thể trong một khoảng thời gian dài, thường là khoảng 1-2 phút. Thí sinh sẽ nhận được một chủ đề và một thời gian chuẩn bị ngắn trước khi phải nói về chủ đề đó.
Phần kết thúc của phần thi nói là thảo luận, trong đó thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc thảo luận với người chấm điểm về các chủ đề liên quan đến phần 2. Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng thảo luận của bạn, đưa ra quan điểm và tương tác với người khác.
Phần thi viết giữa IELTS học thuật và IELTS tổng quát sẽ có những khác biệt:
Trong phần thi IELTS học thuật, thí sinh phải hoàn thành hai nhiệm vụ trong vòng 60 phút:
Trong khi đó, trong phần thi IELTS tổng quát, thí sinh cũng phải hoàn thành hai nhiệm vụ:
Đó là cấu trúc của bài thi IELTS, việc làm quen với cấu trúc bài thi IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ định dạng và tập trung cải thiện từng kỹ năng một. Bạn sẽ dễ dàng xác định kế hoạch học tập cụ thể và điều chỉnh phương pháp học tập hiệu quả.