Nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại đòi hỏi bạn cần có những mẹo, câu hỏi và câu trả lời khôn khéo. Bởi khi rơi vào một số trường hợp như muốn chuyển máy, từ chối cuộc điện thoại hay để lại lời nhắn, bạn sẽ biết phải nói những gì.
Nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại đòi hỏi bạn cần có những mẹo, câu hỏi và câu trả lời khôn khéo. Bởi khi rơi vào một số trường hợp như muốn chuyển máy, từ chối cuộc điện thoại hay để lại lời nhắn, bạn sẽ biết phải nói những gì.
Hãy thử đóng vai nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại qua những ví dụ dưới đây
Nếu người bạn gọi đang bận, bạn có thể nói như đoạn hội thoại dưới đây
Nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại tưởng chừng như đơn giản. Nhưng thực tế, bạn phải biết nói những từ vựng, cụm từ tiếng Anh cụ thể để người khác hiểu điều bạn muốn nói hay đánh giá cao kỹ năng giao tiếp của bạn.
Không thể nói “Hello” hay “Goodbye” bởi nó sẽ làm giảm độ uy tín, lịch sự của bạn với người nghe, đặc biệt là với đối tác, khách hàng hay cấp trên là người ngoại quốc.
Theo dõi các cách, mẹo và những cụm từ hữu ích khi nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại trong bài viết này để bạn có thể tự tin làm chủ đoạn đối thoại lần sau nhé!
a) Introducing yourself – Giới thiệu bản thân
Trong trường hợp cần phải thể hiện phong thái chuyên nghiệp:
– Good morning/afternoon/evening. This is (your name) at/calling from (company name). Could I speak to…? – Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với… được không?
– Hello. My name is (your name). – Xin chào. Tôi tên là …
– Hello. I’m phoning on behalf of (another name). This is (your name). – Xin chào. Tôi gọi điện thoại thay mặt … Tôi tên là …
Khi bạn muốn giới thiệu bản thân với người nghe điện thoại, hãy nói những câu này
b) How you want to tell why you are calling – Khi bạn muốn nói lý do bạn gọi điện thoại
– Could I please speak to Mr. A? – Tôi có thể nói chuyện với ông A không?
– I’m calling for Josh. Is he available? – Tôi muốn liên lạc với Josh. Anh ấy có đang ở đó không?
– I would like to speak with Daniel. Is he in? – Tôi muốn trao đổi với Daniel. Anh ấy có ở đó không?
– Could I please speak with whoever deals with the products? – Tôi có thể nói chuyện với người chịu trách nhiệm sản phẩm được không?
– May I speak to May? – Tôi có thể gặp May không?
– I’m calling to find out about the new discount. – Tôi gọi điện để biết thêm về chương trình ưu đãi mới.
c) When the person you want to speak to is unavailable – Nếu không kết nối được với người cần gặp
– Can I leave a message for him/her? – Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
– Could you tell him/her that I called, please? – Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy là tôi gọi được không?
– Could you ask him/her to call me back, please? – Bạn có thể nói anh ấy/cô ấy gọi lại cho tôi được không?
– Okay, thanks. I’ll call back later – Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.
– Could you ask him/ her to ring me when he/ she gets the chance? – Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi khi anh ấy/ cô ấy rảnh tay không?
– Just tell him that Mei is free all day tomorrow for a meeting. Please get him to call me to confirm the time. – Hãy nói với anh ấy rằng Mei hoàn toàn trống lịch ngày mai cho cuộc họp. Anh ấy hãy gọi lại để xác nhận thời gian nhé.
Cách để lại lời nhắn qua điện thoại bằng tiếng Anh.
d) Dealing with bad connections – Trường hợp đường truyền không ổn định
– I think we have a bad connection. Can I call you back? – Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại được không?
– I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? – Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?
e) Ask someone to repeat what they have said – Hỏi nhờ ai đó nhắc lại điều họ vừa nói
– Sorry, you’re breaking up a bit. Could you please say that again? – Xin lỗi để bạn phải dừng lại. Bạn có thể nói lại được không?
– I’m sorry, I didn’t catch that. Please say it again. – Tôi xin lỗi, tôi không nghe kịp điều đó. Vui lòng nhắc lại giúp tôi.
– Could you spell that for me please? – Bạn có thể vui lòng đánh vần giúp tôi không?
– Could you repeat that, please? – Bạn có thể vui lòng lặp lại điều đó không?
– Could you speak a little louder, please? – Bạn có thể vui lòng nói lớn hơn được không ạ?
f) Ending the call – Kết thúc cuộc gọi
– Thank you very much. Have a good day – Cảm ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn ngày làm việc vui vẻ.
– Thanks for your help – Cám ơn bạn đã giúp đỡ.
Đừng bỏ qua: 100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết
a) Answering the phone – Nhấc máy trả lời
– Company ABC, this is… How may I help you? – Công ty ABC, tôi là… Tôi có thể giúp gì cho bạn?
– Good morning/afternoon, Company ABC. How may I help you? – Xin chào, Công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
– Purchasing department, Frank speaking – Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Frank.
Những mẫu câu tiếng Anh khi bạn là người nhấc máy nhận cuộc gọi đến
b) Getting the name of the caller if he/she doesn’t give it to you – Xin tên của người gọi nếu người gọi không nói
– May I have your name please? – Tôi có thể biết tên của bạn được không?
– Who am I speaking with? – Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?
– May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?
– May I know who this is? – Vui lòng cho tôi biết bạn là ai được không?
– Could you please tell me who is calling? – Bạn có thể cho tôi biết ai đang cầm máy được không?
– Could you please tell me who is speaking? – Bạn có thể cho tôi biết ai đang nói chuyện được không?
Việc sử dụng những động từ khiếm khuyết (modal verb) trong câu hỏi danh tính về người đối diện rất quan trọng. Thay vì hỏi “ai đấy?” hay “ai đang gọi đấy?” là rất thô lỗ, hãy nhớ sử dụng động từ khiếm khuyết bạn nhé.
c) Responding to a caller’s request – Trả lời yêu cầu của người gọi
– Sure, let me check on that – Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.
– Sure, one moment please – Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.
Những mẫu câu tiếng Anh để trả lời yêu cầu của người gọi khi nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại
d) Asking someone to wait on the line – Khi yêu cầu ai đó giữ máy
– Can I put you on hold for a minute? – Bạn có thể giữ máy một lát không?
– Do you mind holding while I check on that – Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra.
– Please hold. – Vui lòng đợi trong giây lát.
– I’ll forward you through. Please hold on. – Tôi sẽ chuyển máy cho bạn. Vui lòng đợi một lát.
– Please wait while I put you through. – Vui lòng đợi trong giây lát trong lúc tôi chuyển máy cho bạn.
– One moment please. – Chỉ một chút thôi ạ.
Những mẫu câu khi bạn muốn yêu cầu ai đó giữ máy khi nói chuyện với người nước ngoài qua điện thoại
e) How to transfer someone – Cách để chuyển máy
Nếu bạn muốn chuyển máy người gọi đến một ai đó khác bằng tiếng Anh, bạn có thể nói:
– I’ll put you through. – Tôi sẽ chuyển máy cho bạn.
– One moment. Please stay on the line. – Đợi một chút. Vui lòng giữ đường dây ạ.
– Let me see if he/ she is available and if he/ she is, I’ll put you through. – Để tôi xem anh ấy/ cô ấy có thể nghe máy không và nếu có, tôi sẽ chuyển máy cho bạn.
– Thank you for holding. He/ She is available. I’ll forward you on. – Cảm ơn vì đã giữ máy. Anh ấy/ Cô ấy có thể trả lời ngay. Tôi sẽ chuyển máy cho bạn.
– Please hold the line while I transfer you. – Vui lòng giữ máy trong lúc tôi chuyên máy cho bạn.
– OK. Let me connect him/ her for you. – Được thôi. Tôi sẽ kết nối ông ấy/ bà ấy cho bạn.
6 mẫu câu thông dụng khi bạn muốn chuyển máy người này đến người khác
f) Answer the phone after putting someone on hold – Trả lời điện thoại sau khi để ai đó chờ máy
– Thank you for holding. – Cảm ơn vì đã giữ máy.
– Thank you for your patience. – Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn.
– Thank you for waiting. – Cảm ơn vì đã chờ đợi.
g) Tell someone the person is not available – Nói với ai đó rằng người họ đang đợi không có ở đây
Trong một số trường hợp, người mà người gọi muốn nói chuyện không có ở đó/ rảnh tay, bạn hãy nói điều này:
– I’m afraid he/ she is not in at the moment. May I take a massage? – Tôi e là ông ấy/ bà ấy hiện không thể nghe máy bây giờ. Bạn có thể để lại lời nhắn cho tôi không?
– Unfortunately he/ she is on another call again. Shall I get him/ her to call you back later? – Đáng tiếc là anh ấy/ cô ấy đang trong một cuộc gọi khác. Bạn có cần tôi nhắc anh ấy/ cô ấy gọi lại cho bạn sau không?
– I’m sorry. He/ She isn’t available at the moment. He/ She shouldn’t be long. Would you like to hold or call back later? – Tôi xin lỗi. Ông ấy/ Bà ấy đang không rảnh vào lúc này. Nhưng sẽ không lâu đâu ạ. Liệu bạn muốn giữ máy đợi hay gọi lại sau?
– Sorry, he/ she is otherwise engaged right now. Would you like to leave a message? – Xin lỗi, anh/ cô ấy đang bận việc khác lúc này. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
Các mẫu câu thường dùng để thông báo người họ đang đợi không thể nghe máy bây giờ
h) Taking a message – Ghi lại lời nhắn
– He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? – Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
– He’s/she’s out of the office right now. Can I take a message? – Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?
i) Ending the call – Kết thúc cuộc gọi
Is there anything else I can help you with?… Okay, thanks for calling – Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không?… Cám ơn bạn đã gọi.
Xem thêm: Những mẫu câu lịch sự trong giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm